Click để xem
Điều Hoà Thương Mại Daikin

Máy lạnh âm trần (cassette) Daikin FFF50BV1 Inverter 2Hp model 2019

(830 đánh giá) Còn hàng
  • Mã sản phẩm: FFF50BV1
  • Thương hiệu: Daikin
  • Điều hòa âm trần Daikin inverter FCFC71DVM/RZFC71DY1
  • 1 chiều – 24.000BTU – 3 pha – gas R32
  • Thổi gió 360 độ làm lạnh nhanh, thoải mái dễ chịu
  • Dễ dàng sử dụng, bảo dưỡng định kỳ
  • Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
  • Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
  • Giá niêm yết (GNY) = Giá điều khiển dây (BRC2E61)
  • Giá điều khiển từ xa (BRC7F635F9) = GNY + 1tr310

28,400,000 

Máy lạnh âm trần (cassette) Daikin FFF50BV1 Inverter công suất 2Hp model 2019 nhập Thái Lan

Máy lạnh âm trần Daikin FFF50BV1 là model 2019 được sản xuất và nhập khẩu trọn bộ từ Thái Lan, đây là series được sản xuất với công suất nhỏ 2Hp và 2.5 Hp chuyên dùng cho các ứng dụng với không gian nhỏ như gia đình, các phòng có diện tích nhỏ

Dòng máy lạnh Daikin âm trần FFF50BV1 có 2 dòng là điều khiển bằng Remode có dây (panel gắn trên tường) hoặc bằng Remode không dây

– Daikin FFF50BV1/RZF50CV2V+BRC1E63+BYFQ60B3W1 điều khiển bằng Remode có dây (Panel gắn tường)

– Daikin FF50BV1/RZF50CV2V+BRC7E531W86+BYFQ60B3W1 điều khiển bằng Remode không dây (Remode điều khiển xa)

daikin-FFF50BV1-am-tran-inverter

Thông tin máy lạnh âm trần Daikin FFF50BV1 Inverter 2 ngựa

– Model: FFF50BV1

– Công suất thiết kế: 2Hp (ngựa) hay 17100 BTU

– Xuất xứ: Thái Lan

– Công nghệ điều khiển máy nén: Inverter – tiết kiệm điện

– Môi chất làm lạnh: R32 thế hệ mới nhất

– Hướng gió thổi: 4 hướng

– Bộ lọc không khí với phim lọc kháng khuẩn

– Phim lọc siêu bền

– Bộ hút gió tươi

– Bộ điều khiển bằng Panel hoặc bằng Remode

– Cho phép cài đặt biên độ nhiệt độ

– Có chức năng vận hành ban đêm

– Dàn nóng vận hành êm, bộ trao đổi nhiệt có khả năng chống ăn mòn cao

– Lắp đặt hiệu quả cho phòng có diện tích từ 12m2 đến 20m2

 


Thông số kỹ thuật máy lạnh âm trần Daikin FFF50BV1 2Hp inverter

 

Model máy lạnh âm trần Daikin Dàn nóng FFF50BV1 FFF60BV1
Dàn lạnh RZF50CV2V RZF60CV2V
Nguồn điện   1 Phase, 220V, 50Hz
Công suất nguồn lạnh (Min. – Max.) kW 5.0

 

(3.2-5.6)

6.0

 

(3.2-6.0)

Btu/h 17,100

 

(10,900-19,100)

20,500

 

(10,900-20,500)

Công suất máy nén Làm lạnh kW 1.51 2.00
COP W/W 3.31 3.00
CSPF Wh/Wh 4.96 4.73
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị  
Mặt nạ trang trí Trắng
Lưu lượng gió (H/L) rrf/min 15.0/10.0
cfm 530/353
Độ ồn (H/L) dB(A) 41 /32
Kích thước

 

(HxWxD)

Thiết bị mm 260 (286*)x575x575 (bao gồm hộp điều khiển)
Mặt nạ trang trí mm 55x700x700
Trọng lượng Thiết bị kg 17.5
Mặt nạ trang trí kg 2.7
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1.3
Môi chất (R32) kg 1.2 (đã nạp cho 30 m)
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 48
Chế độ ban đêm dB(A) 44
Kích thước (HxWxD) mm 595x845x300
Trọng lượng kg 41
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống kết nối Ống dẫn lỏng mm 09.5
Ống dẫn gas mm 015.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP20
Dàn nóng mm Phi 26.0 (lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch đối đa độ cao lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống gas